Theo quy định tại Điều 11, Quy định ban hành kèm theo Quyết định 37/2018/QĐ-TTg, Đại học Huế công khai hồ sơ ứng viên đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS tại các HĐGSCS Đại học Huế năm 2024.
Click vào họ tên ứng viên để xem hồ sơ (Bản đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS theo Mẫu 1).
1. Hội đồng I: Khoa học Tự nhiên
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/Chuyên ngành |
1 | GS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm/ Hóa lí thuyết và Hóa lí | |
2 | PGS | Vật lý/Khoa học vật liệu | |
3 | PGS | Công nghệ thông tin/Truyền thông và mạng máy tính | |
4 | PGS | Toán học/Đại số và lý thuyết số | |
5 | PGS | Toán học/Toán giải tích | |
6 | PGS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm/ Hóa hữu cơ | |
7 | PGS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm/ Hóa vô cơ | |
8 | PGS | Toán học/Đại số và lý thuyết số | |
9 | PGS | Vật lý/Quang học | |
10 | PGS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm/ Hóa vô cơ |
2. Hội đồng II: Khoa học Xã hội và Nhân văn
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/Chuyên ngành |
1 | PGS | Giáo dục học/Lí luận và phương pháp dạy học môn Toán | |
2 | PGS | Giáo dục học/ Giáo dục học chuyên ngành | |
3 | PGS | Kinh tế/Kinh tế các ngành và lĩnh vực | |
4 | PGS | Luật học/Luật kinh tế | |
5 | PGS | Giáo dục học/ Giáo dục học chuyên ngành | |
6 | PGS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ học ứng dụng | |
7 | PGS | Luật/Luật quốc tế |
3. Hội đồng III: Khoa học Nông nghiệp - Sinh học
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/Chuyên ngành |
1 | PGS | Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản/Chăn nuôi | |
2 | PGS | Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản/Chăn nuôi | |
3 | PGS | Sinh học/Công nghệ sinh học | |
4 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Bảo quản, chế biến nông lâm sản | |
5 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Quản lý tài nguyên và môi trường nông lâm nghiệp | |
6 | PGS | Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản/Chăn nuôi | |
7 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Nông học | |
8 | PGS | Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản/Chăn nuôi | |
9 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiêp/Công nghệ sinh học nông lâm nghiệp | |
10 | PGS | Sinh học/Công nghệ sinh học | |
11 | PGS | Sinh học/Sinh học môi trường |
4. Hội đồng IV: Y - Dược học
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/Chuyên ngành |
1 | GS | Y học/Sản phụ khoa | |
2 | PGS | Y học/Nhi khoa | |
3 | PGS | Y học/Ngoại thận và tiết niệu | |
4 | PGS | Dược học/Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | |
5 | PGS | Y học/Ngoại tiêu hóa | |
6 | PGS | Y học /Y sinh học di truyền (Sinh học và di truyền y học) |