| TT | Họ và tên | Chức danh | Năm công nhận | Chuyên ngành | Ghi chú |
|---|
| 1 | Trần Công Phong | GS | 2013 | Vật lý | Chuyển công tác |
| 2 | Hoàng Hữu Hạnh | PGS | 2012 | Công nghệ thông tin | Chuyển công tác |
| 3 | Trần Ngọc Nam | PGS | | Địa chất | Chuyển công tác |
| 4 | Trịnh Văn Minh | PGS | 2004 | Giáo dục học | Chuyển công tác |
| 5 | Trần Huy Hoàng | PGS | 2012 | Giáo dục học | Chuyển công tác |
| 6 | Thái Thanh Hà | PGS | 2009 | Kinh tế | Chuyển công tác |
| 7 | Trần Lộc Hùng | PGS | 2002 | Toán học | Chuyển công tác |
| 8 | Tôn Thất Trí | PGS | 2003 | Toán học | Chuyển công tác |
| 9 | Nguyễn Chánh Tú | PGS | 2007 | Toán học | Chuyển công tác |
| 10 | Đoàn Đức Hiếu | PGS | 2005 | Triết học | Chuyển công tác |
| 11 | Phạm Văn Lình | PGS | 2002 | Y học | Chuyển công tác |
| 12 | Hoàng Ngọc Chương | PGS | 2003 | Y học | Chuyển công tác |
| 13 | Nguyễn Dung | PGS | 2003 | Y học | Chuyển công tác |
| 14 | Nguyễn Hữu Toàn | PGS | 2007 | Y học | Chuyển công tác |
| 15 | Nguyễn Văn Tập | PGS | 2009 | Y học | Chuyển công tác |
| 16 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | PGS | 2012 | Y học | Chuyển công tác |
| 17 | Nguyễn Thanh | GS | 1991 | Khoa học trái đất | Nghỉ hưu |
| 18 | Trần Đình Miên | GS | 1984 | Nông nghiệp | Nghỉ hưu |
| 19 | Nguyễn Văn Hạnh | GS | 1984 | Văn học | Nghỉ hưu |
| 20 | Nguyễn Viễn Thọ | GS | 2002 | Vật lý | Nghỉ hưu |
| 21 | Huỳnh Đình Chiến | GS | 2009 | Y học | Nghỉ hưu |
| 22 | Võ Phụng | GS | 1991 | Y học | Nghỉ hưu |
| 23 | Nguyễn Kim Đường | PGS | 1996 | Chăn nuôi | Nghỉ hưu |
| 24 | Lê Khắc Huy | PGS | 1996 | Chăn nuôi | Nghỉ hưu |
| 25 | Nguyễn Thị Lộc | PGS | 2009 | Chăn nuôi | Nghỉ hưu |
| 26 | Nguyễn Đống | PGS | 1984 | Cơ học | Nghỉ hưu |
| 27 | Phan Hòa | PGS | 2001 | Cơ khí | Nghỉ hưu |
| 28 | Nguyễn Quốc Lộc | PGS | 1984 | Dân tộc học | Nghỉ hưu |
| 29 | Võ Chấp | PGS | 1992 | Giáo dục học | Nghỉ hưu |
| 30 | Trương Dĩnh | PGS | 1992 | Giáo dục học | Nghỉ hưu |
| 31 | Phạm Thanh Bình | PGS | 1996 | Giáo dục học | Nghỉ hưu |
| 32 | Nguyễn Thị Thu Lan | PGS | 2007 | Hoá học | Nghỉ hưu |
| 33 | Nguyễn Thế Hữu | PGS | 1983 | Hoá học | Nghỉ hưu |
| 34 | Lê Thanh Sơn | PGS | 2010 | Hoá học | Nghỉ hưu |
| 35 | Lê Bá Thừa | PGS | 1991 | Hóa học | Nghỉ hưu |
| 36 | Nguyễn Khoái | PGS | 2001 | Hóa học | Nghỉ hưu |
| 37 | Hoàng Đức Triêm | PGS | 1991 | Khoa học trái đất | Nghỉ hưu |
| 38 | Trần Ngọc Chương | PGS | 1984 | Kinh tế | Nghỉ hưu |
| 39 | Hoàng Mạnh Quân | PGS | 2007 | Kinh tế | Nghỉ hưu |
| 40 | Đỗ Bang | PGS | 2002 | Lịch sử | Nghỉ hưu |
| 41 | Hoàng Thị Minh Hoa | PGS | 2003 | Lịch sử | Nghỉ hưu |
| 42 | Bùi Thị Tân | PGS | 2005 | Lịch sử | Nghỉ hưu |
| 43 | Hà Sâm | PGS | 1992 | Nghệ thuật | Nghỉ hưu |
| 44 | Lô Thanh | PGS | 1992 | Nghệ thuật | Nghỉ hưu |
| 45 | Phạm Thị Anh Nga | PGS | 2007 | Ngôn ngữ học | Nghỉ hưu |
| 46 | Hoàng Đức Phương | PGS | 1991 | Nông nghiệp | Nghỉ hưu |
| 47 | Trần Xuân Lạc | PGS | 1996 | Nông nghiệp | Nghỉ hưu |
| 48 | Nguyễn Quang Phổ | PGS | 1996 | Nông nghiệp | Nghỉ hưu |
| 49 | Tôn Thất Pháp | PGS | 2002 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 50 | Nguyễn Khoa Lân | PGS | 2004 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 51 | Hoàng Đức Đạt | PGS | 1984 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 52 | Phan Anh | PGS | 1991 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 53 | Nguyễn Như Đối | PGS | 1991 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 54 | Trương Văn Lung | PGS | 1991 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 55 | Nguyễn Bá Lộc | PGS | 2001 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 56 | Đỗ Quý Hai | PGS | 2002 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 57 | Cao Đăng Nguyên | PGS | 2010 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 58 | Lê Thị Nam Thuận | PGS | 2011 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 59 | Võ Thị Mai Hương | PGS | 2009 | Sinh học | Nghỉ hưu |
| 60 | Trần Đình Từ | PGS | 1991 | Thú y | Nghỉ hưu |
| 61 | Nguyễn Xuân Tuyến | PGS | 1992 | Toán học | Nghỉ hưu |
| 62 | Vương Hữu Lễ | PGS | 1994 | Văn học | Nghỉ hưu |
| 63 | Nguyễn Thị Bích Hải | PGS | 2002 | Văn học | Nghỉ hưu |
| 64 | Võ Duy Dần | PGS | 1996 | Vật lý học | Nghỉ hưu |
| 65 | Trần Thị Minh Diễm | PGS | 2006 | Y học | Nghỉ hưu |
| 66 | Nguyễn Văn Phận | PGS | 1984 | Y học | Nghỉ hưu |
| 67 | Lê Bá Nhàn | PGS | 1985 | Y học | Nghỉ hưu |
| 68 | Nguyễn Khải | PGS | 1991 | Y học | Nghỉ hưu |
| 69 | Nguyễn Ngọc Minh | PGS | 1991 | Y học | Nghỉ hưu |
| 70 | Nguyễn Văn Thái | PGS | 1991 | Y học | Nghỉ hưu |
| 71 | Phạm Khắc Lâm | PGS | 1991 | Y học | Nghỉ hưu |
| 72 | Lê Viết Khoa | PGS | 1992 | Y học | Nghỉ hưu |
| 73 | Lê Văn Bàng | PGS | 2001 | Y học | Nghỉ hưu |
| 74 | Nguyễn Hữu Kỳ | PGS | 2003 | Y học | Nghỉ hưu |
| 75 | Nguyễn Thị Nhạn | PGS | 2007 | Y học | Nghỉ hưu |
| 76 | Hoàng Minh Lợi | PGS | 2009 | Y học | Nghỉ hưu |
| 77 | Hoàng Văn Ngoạn | PGS | 2009 | Y học | Nghỉ hưu |
| 78 | Võ Hùng | GS | 1996 | Nông nghiệp | Qua đời |
| 79 | Vĩnh Phối | PGS | 1992 | Nghệ thuật | Qua đời |
| 80 | Trần Duy Nga | PGS | 1991 | Sinh học | Qua đời |
| 81 | Nguyễn Sỹ Hồng | PGS | 1984 | Toán học | Qua đời |
| 82 | Phạm Anh Minh | PGS | 2001 | Toán học | Qua đời |
| 83 | Lê Văn Hạp | PGS | 2004 | Toán học | Qua đời |
| 84 | Nguyễn Gia Định | PGS | 2004 | Toán học | Qua đời |
| 85 | Nguyễn Thọ Vượng | PGS | 1992 | Vật lý học | Qua đời |
| 86 | Trịnh Đức Quang | PGS | 2001 | Vật lý học | Qua đời |
| 87 | Lê Đình Vấn | PGS | 2006 | Y học | Qua đời |