Danh sách Giáo sư Danh dự Đại học Huế (đến 31/12/2021)
STT | Họ và tên | Năm phong tặng | Chuyên môn | Nơi làm việc |
---|---|---|---|---|
1 | Shin Hyo-Keun | 2009 | Ngoại khoa | Chonbuk National University, Korea |
2 | Richard Schneider | 2009 | Tim mạch | Luxembourg Cardiovascular Association, Luxembourg Red Cross |
3 | Piero Cappuccinelli | 2009 | Vi sinh y học | University of Sassari, Italy |
4 | Michael Runge | 2009 | Sản phụ khoa | Freiburg University, Germany . |
5 | Thomas Reginald Preston | 2010 | Chăn nuôi | University of Tropical Agriculture Foundation, USA |
6 | Robert Brian Ogle | 2010 | Chăn nuôi | Swedish University of Agricultural Sciences, Sweden |
7 | Phạm Quang Hưng | 2010 | Vật lý | The University of Virginia, USA |
8 | Jan Erik LINDBERG | 2010 | Chăn nuôi | Swedish University of Agricultural Sciences, Sweden |
9 | Fausto Pugnaloni | 2010 | Kiến trúc | Marche Polytechnic University, Italy |
10 | Britta Antonsson Ogle | 2010 | Chăn nuôi | Swedish University of Agricultural Sciences, Sweden |
11 | Michael Patrick Dunne | 2011 | Y tế công cộng | Queensland University of Technology, Australia |
12 | Kenji Furukawa | 2011 | Công nghệ môi trường | Kumamoto University, Japan |
13 | A Min Tjoa | 2011 | Khoa học máy tính | Vienna University of Technology, Austria |
14 | Ueru Tanaka | 2012 | Khoa học đất | Kyoto University, Japan |
15 | Trinh Dinh Hy | 2012 | Nội soi | Association for the Medical Development in Vietnam, France |
16 | Martin W.A. Verstegen | 2012 | Nông nghiệp | Wageningen University, Netherlands |
17 | Martin Kox Emile Mayrisch | 2012 | Y học | Ech sur Alzette Central Hospital, Luxemburg |
18 | Koji Tanaka | 2012 | Nông nhiệp | Okayama University, Japan |
19 | Chiba Kyozo | 2012 | Nông nghiệp | Okayama University, Japan |
20 | Bui Tung | 2012 | Kinh tế quản lý, Hệ thống Thông tin | University of Hawaii, USA |
21 | Romuald Boné | 2013 | Khoa học máy tính | Val De Loire National Engineering School, France |
22 | Nonthivathn Chandhanaphalin | 2013 | Mỹ thuật | Mahasarakham University, Thailand |
23 | Hidemi Goto | 2013 | Y học | Nagoya University, Japan |
24 | Patrick Sorgeloos | 2014 | Thủy sản | Ghent University, Belgium |
25 | Jean-Jacques DURAND | 2015 | Kinh tế học | Université de Rennes 1, France |
26 | MORITA Kiyoshi | 2016 | Okayama University, Japan | |
27 | KIM Doo-Chul | 2016 | Quản lý môi trường | Okayama University, Japan |
28 | Chia Chu Chen | 2016 | Vật lý | National Cheng Kung University, Taiwan |
29 | Nguyễn Sĩ Huyên | 2017 | Y học | HELIOS St. Marienberg Klinik Helmstedt, Germany |
30 | Kim Hyun Gi | 2017 | Y học | Chonbuk National University, Korea |
31 | Bruno Masala | 2018 | Y học | University of Sassari, Italy |
32 | Anselme Derese | 2018 | Y học gia đình | Ghent University, Belgium |
33 | Christophe Tavera | University of Rennes I, France | ||
34 | Damien Roche | The University of Dublin, Ireland | ||
35 | Guy Feuillard | INSA Center Val de Loire, France | ||
36 | Hirohide Kobayashi | 2019 | Kyoto University, Japan | |
37 | Tsutsui Kazunobu | 2019 | Tottori University, Japan |