(Click vào tên thành viên Hội đồng để xem Lý lịch khoa học tóm tắt)
I. Hội đồng Khoa học Tư nhiên (11 thành viên)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm, học vị | Ngành, chuyên ngành | Đơn vị | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1956 | GS.TS | Toán học, Đại số và Lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Chủ tịch Hội đồng | |
2. | 1955 | GS.TS | Hóa học, Hóa lý | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên | |
3. | 1970 | GS.TS | Hóa học, Hóa lý thuyết và Hóa lý | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Phó Chủ tịch Hội đồng | |
4. | 1974 | PGS.TS | Công nghệ thông tin, Truyền thông và Mạng máy tính | Phó Trưởng Ban Đào tạo - Đại học Huế | Thư ký Hội đồng | |
5. | 1965 | PGS.TS | Hóa học, Hóa phân tích | Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên | |
6. | 1956 | PGS.TS | Hóa học, Hóa phân tích | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên | |
7. | 1971 | PGS.TS | Vật lý, Vật lý lý thuyết và Vật lý toán | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên | |
8. | 1979 | PGS.TS | Vật lý, Vật lý chất rắn | Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên | |
9. | 1965 | PGS.TS | Toán học, Đại số và lý thuyết số | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên | |
10. | 1953 | PGS.TS | Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên | |
11. | 1974 | PGS.TS | Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính | Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên |
II. Hội đồng Khoa học Xã hội và Nhân văn (11 thành viên)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm, học vị | Ngành, chuyên ngành | Đơn vị | Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1956 | PGS.TS | Kinh tế, Kinh tế nông nghiệp | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | Chủ tịch Hội đồng | |
2. | 1969 | PGS.TS | Luật học, Luật dân sự và tố tụng dân sự | Hiệu trưởng Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Phó chủ tịch Hội đồng | |
3. | 1962 | PGS.TS | Lịch sử, Lịch sử thế giới | Hiệu trưởng Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên | |
4. | 1976 | PGS.TS | Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ học ứng dụng | Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Thành viên | |
5. | 1960 | PGS.TS | Tâm lý học, Tâm lý học đại cương | Giám đốc Trung tâm Giáo dục Thường xuyên - Đại học Huế | Thành viên | |
6. | 1960 | PGS.TS | Kinh tế, Kinh tế học | Trưởng Ban Khoa học, Công nghệ và Môi trường - Đại học Huế | Thư ký Hội đồng | |
7. | 1955 | PGS.TS | Ngôn ngữ học, Ngôn ngữ học ứng dụng | Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Huế | Thành viên | |
8. | 1955 | PGS.TS | Văn học, Văn học Việt Nam | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thành viên | |
9. | 1966 | PGS.TS | Luật học, Lý luận và lịch sử nhà nước và pháp luật | Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Luật, Đại học Huế | Thành viên | |
10. | 1952 | PGS.TS | Văn học, Lý luận văn học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Thành viên | |
11. | 1972 | PGS.TS | Kinh tế, Kinh tế môi trường | Khoa trưởng Khoa Du Lịch, Đại học Huế | Thành viên |
III. Hội đồng Khoa học Nông-Lâm-Ngư-Sinh (11 thành viên)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm, học vị | Ngành, chuyên ngành | Đơn vị | Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1962 | GS.TS | Sinh học, Sinh lý thực vật | Trường Đại học Khoa học, Đại học Huế | Thư ký Hội đồng | |
2. | 1953 | GS.TS | Sinh học, Động vật học | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | Phó chủ tịch Hội đồng | |
3. | 1971 | GS.TS | Nông nghiệp,Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành viên | |
4. | 1953 | GS.TS | Chăn nuôi, Dinh dưỡng và thức ăn gia súc | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Chủ tịch Hội đồng | |
5. | 1961 | PGS.TS | Chăn nuôi, Dinh dưỡng và thức ăn gia súc | Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành viên | |
6. | 1974 | PGS.TS | Chăn nuôi, Dinh dưỡng và môi trường chăn nuôi | Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành viên | |
7. | 1973 | PGS.TS | Nông nghiệp, Quản lý đất đai | Phó Giám đốc Đại học Huế |
| |
8. | 1964 | PGS.TS | Lâm nghiệp, Lâm học | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành viên | |
9. | 1965 | PGS.TS | Nông nghiệp, Bảo vệ thực vật | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành viên | |
10. | 1976 | PGS.TS | Nông nghiệp, Trồng trọt | Viện trưởng Viện Công nghệ sinh học, Đại học Huế | Thành viên | |
11. | 1961 | PGS.TS | Chăn nuôi, Chăn nuôi trâu bò | Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | Thành viên |
IV. Hội đồng Khoa học Sức khỏe (11 thành viên)
STT | Họ và tên | Năm sinh | Học hàm, học vị | Ngành, chuyên ngành | Đơn vị | Ghi chú
|
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 1958 | GS.TS | Y học, Phụ sản | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Chủ tịch Hội đồng | |
2. | 1965 | GS.TS | Y học, Ngoại tiêu hóa | Giám đốc Bệnh viện Trung Ương Huế | Thành viên | |
3. | 1952 | GS.TS | Y học, Nội khoa | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Phó chủ tịch Hội đồng | |
4. | 1955 | GS.TS | Dược học, Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc | Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | Thành viên | |
5. | 1959 | GS.TS | Y học, Nội khoa | Phó Hiệu trưởng Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành viên | |
6. | 1953 | GS.TS | Y học, Nội khoa | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành viên | |
7. | 1955 | PGS.TS | Y học, Chẩn đoán hình ảnh | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành viên | |
8. | 1958 | PGS.TS | Y học, Vi sinh | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành viên | |
9. | 1965 | PGS.TS | Y học, Ngoại (Tiết niệu) | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành viên | |
10. | 1968 | PGS.TS | Y học, Giải phẫu bệnh | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thành viên | |
11. | 1961 | PGS.TS | Y học, Y tế công cộng | Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | Thư ký Hội đồng |