Danh sách GS, PGS cơ hữu đương nhiệm của Đại học Huế (đến 3/2019)
TT | Họ và tên | Chức danh | Đơn vị công tác | Ngành chuyên môn | Năm công nhận |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lê Văn Thuyết | GS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2007 |
2 | Huỳnh Văn Minh | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
3 | Nguyễn Hải Thủy | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
4 | Hoàng Khánh | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2010 |
5 | Trần Hữu Dàng | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
6 | Cao Ngọc Thành | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
7 | Ngô Đắc Chứng | GS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2012 |
8 | Trần Thái Hòa | GS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2013 |
9 | Nguyễn Hoàng Lộc | GS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2013 |
10 | Lê Đức Ngoan | GS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2015 |
11 | Võ Tam | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
12 | Dương Tuấn Quang | GS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2017 |
13 | Trần Đăng Hòa | GS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
14 | Lê Công Triêm | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 1996 |
15 | Hoàng Hữu Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 1996 |
16 | Nguyễn Văn Tận | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 1996 |
17 | Nguyễn Đức Hưng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2001 |
18 | Nguyễn Đức Vũ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2002 |
19 | Nguyễn Văn Toàn | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2002 |
20 | Lê Văn Anh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2002 |
21 | Lê Mạnh Thạnh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Tin học | 2002 |
22 | Nguyễn Hoàng | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2002 |
23 | Bửu Nam | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2002 |
24 | Trần Vĩnh Tường | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2003 |
25 | Nguyễn Minh Hiếu | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2003 |
26 | Nguyễn Văn Mạnh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 2003 |
27 | Lê Cung | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2003 |
28 | Huỳnh Thế Phùng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Toán học | 2003 |
29 | Trần Đạo Dõng | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2003 |
30 | Hoàng Văn Tùng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2003 |
31 | Nguyễn Tư Thế | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2003 |
32 | Nguyễn Minh Hoàn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2004 |
33 | Nguyễn Tiến Dũng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Triết học | 2004 |
34 | Trần Thái Học | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2004 |
35 | Nguyễn Văn Hợp | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2005 |
36 | Hoàng Tất Thắng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Ngôn ngữ học | 2005 |
37 | Đoàn Thế Hiếu | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2005 |
38 | Hồ Thế Hà | PGS | Trường ĐH Khoa học | Văn học | 2005 |
39 | Đinh Thanh Huề | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2005 |
40 | Lê Đình Khánh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2005 |
41 | Phùng Thăng Long | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2006 |
42 | Đàm Văn Tiện | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2006 |
43 | Lê Văn Giáo | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2006 |
44 | Trần Thị Văn Thi | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2006 |
45 | Lê Văn Thăng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2006 |
46 | Trần Văn Phước | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học | 2006 |
47 | Trịnh Thị Định | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 2006 |
48 | Phạm Hồng Sơn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thú y | 2006 |
49 | Nguyễn Quang Linh | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Chăn nuôi | 2007 |
50 | Đặng Văn Hồ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2007 |
51 | Trần Vui | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2007 |
52 | Mai Văn Xuân | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2007 |
53 | Trương Văn Tuyển | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2007 |
54 | Biền Văn Minh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2007 |
55 | Đinh Thị Bích Lân | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thú y | 2007 |
56 | Nguyễn Viết Nhân | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2007 |
57 | Trần Văn Huy | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2007 |
58 | Nguyễn Anh Vũ | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2007 |
59 | Nguyễn Tiến Vởn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2009 |
60 | Lê Văn An | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2009 |
61 | Nguyễn Đình Luyện | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2009 |
62 | Nguyễn Văn Canh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2009 |
63 | Bùi Dũng Thể | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2009 |
64 | Trịnh Văn Sơn | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2009 |
65 | Trương Viên | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học | 2009 |
66 | Trần Thị Lệ | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2009 |
67 | Dương Viết Tình | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2009 |
68 | Trương Thị Bích Phượng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2009 |
69 | Hoàng Văn Hiển | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 2009 |
70 | Phùng Đình Mẫn | PGS | Trung tâm GD Thường xuyên | Tâm lý học | 2009 |
71 | Phan Nhật Tĩnh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Toán học | 2009 |
72 | Nguyễn Văn Hòa | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Triết học | 2009 |
73 | Nguyễn Mạnh Sơn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2009 |
74 | Lê Văn An | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
75 | Trương Quang Ánh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
76 | Phan Văn Năm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
77 | Bùi Bỉnh Bảo Sơn | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
78 | Phan Hùng Việt | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
79 | Lê Thị Bích Thuận | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
80 | Nguyễn Trường An | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
81 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
82 | Trần Đình Bình | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
83 | Nguyễn Xuân Bả | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2010 |
84 | Hồ Trung Thông | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2010 |
85 | Phan Minh Tiến | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2010 |
86 | Trần Thúc Bình | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2010 |
87 | Võ Văn Tân | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2010 |
88 | Hoàng Trọng Sĩ | PGS | Trường ĐH Y Dược | Hóa học | 2010 |
89 | Nguyễn Khắc Hoàn | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Kinh tế học | 2010 |
90 | Bùi Thị Tám | PGS | Khoa Du lịch | Kinh tế học | 2010 |
91 | Nguyễn Văn Phát | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2010 |
92 | Nguyễn Xuân Khoát | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2010 |
93 | Đặng Thái Dương | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Lâm nghiệp | 2010 |
94 | Nguyễn Văn Thuận | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2010 |
95 | Trần Quốc Dung | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2010 |
96 | Đặng Văn Chương | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2010 |
97 | Trần Sáng Tạo | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2011 |
98 | Lê Đình Phùng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2011 |
99 | Lê Phạm Hoài Hương | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Giáo dục học | 2011 |
100 | Ngô Văn Tứ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2011 |
101 | Nguyễn Thám | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Khoa học trái đất | 2011 |
102 | Trần Thị Tú Anh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Tâm lý học | 2011 |
103 | Trương Minh Đức | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2011 |
104 | Nguyễn Thị Kim Hoa | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
105 | Võ Văn Thắng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
106 | Lê Trọng Khoan | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
107 | Phạm Anh Vũ | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
108 | Trương Công Tuấn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2012 |
109 | Võ Thanh Tú | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2012 |
110 | Đỗ Thị Bích Thủy | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Công nghệ thực phẩm | 2012 |
111 | Nguyễn Thị Hoài | PGS | Trường ĐH Y Dược | Dược học | 2012 |
112 | Hà Văn Hành | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2012 |
113 | Trần Văn Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2012 |
114 | Huỳnh Văn Chương | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Nông nghiệp | 2012 |
115 | Hoàng Thị Thái Hòa | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2012 |
116 | Trần Thị Thu Hà | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2012 |
117 | Phạm Thị Ngọc Lan | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2012 |
118 | Hoàng Thị Kim Hồng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2012 |
119 | Phan Đình Giớ | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2012 |
120 | Lê Đình | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2012 |
121 | Nguyễn Toại | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
122 | Đặng Công Thuận | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
123 | Đặng Thanh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
124 | Trần Xuân Chương | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
125 | Hoàng Bùi Bảo | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
126 | Dư Thanh Hằng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2013 |
127 | Nguyễn Hữu Văn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2013 |
128 | Nguyễn Mậu Hân | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2013 |
129 | Phan Đức Duy | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2013 |
130 | Trần Ngọc Tuyền | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2013 |
131 | Nguyễn Văn Lợi | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Lâm nghiệp | 2013 |
132 | Nguyễn Văn Đăng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Lịch sử | 2013 |
133 | Trương Công Huỳnh Kỳ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Lịch sử | 2013 |
134 | Đoàn Đức Lương | PGS | Trường ĐH Luật | Luật học | 2013 |
135 | Nguyễn Vĩnh Trường | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2013 |
136 | Phan Văn Thiện | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2013 |
137 | Lê Văn Tuất | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2013 |
138 | Hoàng Hữu Hòa | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2013 |
139 | Đinh Như Thảo | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2013 |
140 | Trần Xuân Bình | PGS | Trường ĐH Khoa học | Xã hội học | 2013 |
141 | Hà Thị Minh Thi | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
142 | Lê Chuyển | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
143 | Nguyễn Thị Cự | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
144 | Hoàng Thị Thủy Yên | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
145 | Hoàng Viết Thắng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
146 | Nguyễn Ngọc Minh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2014 |
147 | Nguyễn Thị Kim Thoa | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2014 |
148 | Đỗ Quang Thiên | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2014 |
149 | Nguyễn Hoàng Sơn | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Khoa học trái đất | 2014 |
150 | Bùi Đức Tính | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2014 |
151 | Phạm Thị Hồng Nhung | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học | 2014 |
152 | Hồ Kiệt | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2014 |
153 | Tôn Thất Chất | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2014 |
154 | Nguyễn Thành | PGS | Trường ĐH Khoa học | Văn học | 2014 |
155 | Đoàn Phước Thuộc | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
156 | Lê Quang Thứu | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
157 | Hoàng Anh Tiến | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
158 | Lê Minh Tâm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
159 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
160 | Trần Thị Thu Hồng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2015 |
161 | Trần Hữu Dũng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Dược học | 2015 |
162 | Nguyễn Duân | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Giáo dục học | 2015 |
163 | Nguyễn Thành Nhân | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2015 |
164 | Nguyễn Văn Bắc | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2015 |
165 | Trần Văn Hiếu | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2015 |
166 | Đinh Quang Khiếu | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2015 |
167 | Trần Hữu Tuấn | PGS | Khoa Du lịch | Kinh tế học | 2015 |
168 | Nguyễn Duy Phương | PGS | Trường ĐH Luật | Luật học | 2015 |
169 | Phan Thanh Bình | PGS | Trường ĐH Nghệ thuật | Nghệ thuật | 2015 |
170 | Nguyễn Thị Thu Liên | PGS | Viện CN Sinh học | Sinh học | 2015 |
171 | Cao Huy Linh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2015 |
172 | Võ Thanh Tùng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2015 |
173 | Lê Thị Kim Lan | PGS | Trường ĐH Khoa học | Xã hội học | 2015 |
174 | Nguyễn Thị Tân | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2015 |
175 | Nguyễn Khoa Hùng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2015 |
176 | Ngô Viết Quỳnh Trâm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2015 |
177 | Võ Viết Minh Nhật | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Công nghệ thông tin | 2016 |
178 | Hoàng Quang | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2016 |
179 | Văn Thị Thanh Nhung | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2016 |
180 | Phạm Khắc Liệu | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Hóa học | 2016 |
181 | Trần Dương | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2016 |
182 | Phan Văn Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2016 |
183 | Nguyễn Đăng Hào | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2016 |
184 | Nguyễn Thị Minh Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2016 |
185 | Trương Thị Nhàn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Ngôn ngữ học | 2016 |
186 | Nguyễn Hữu Ngữ | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2016 |
187 | Lê Thị Hoa Sen | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2016 |
188 | Trương Thị Hồng Hải | PGS | Viện CN Sinh học | Nông nghiệp | 2016 |
189 | Đậu Minh Long | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Tâm lý học | 2016 |
190 | Hoàng Thị Huế | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2016 |
191 | Nguyễn Thị Kim Ngân | PGS | Viện NCGD & GLQT | Văn học | 2016 |
192 | Phan Thị Minh Phương | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
193 | Lê Nghi Thành Nhân | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
194 | Tôn Nữ Vân Anh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
195 | Trương Quang Vinh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
196 | Lê Văn An | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
197 | Lê Anh Phương | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Công nghệ thông tin | 2017 |
198 | Trần Kiêm Minh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2017 |
199 | Nguyễn Hải Phong | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2017 |
200 | Hoàng Thái Long | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2017 |
201 | Nguyễn Thị Ái Nhung | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2017 |
202 | Hoàng Văn Đức | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2017 |
203 | Nguyễn Quang Tuấn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2017 |
204 | Trần Anh Tuấn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2017 |
205 | Trương Tấn Quân | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2017 |
206 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | PGS | Khoa Quốc tế | Nông nghiệp | 2017 |
207 | Phan Thị Phương Nhi | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
208 | Nguyễn Đình Thi | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
209 | Lê Như Cương | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
210 | Trần Thanh Đức | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
211 | Lê Quang Vĩnh | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
212 | Trần Nam Thắng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
213 | Nguyễn Viết Tuân | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
214 | Nguyễn Hiền Trang | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
215 | Nguyễn Văn Toản | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
216 | Nguyễn Tất Thắng | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
217 | Hoàng Chí Hiếu | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
218 | Lê Thành Nam | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
219 | Bùi Thị Thảo | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
220 | Nguyễn Xuân Hòa | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thú y | 2017 |
221 | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2017 |
222 | Ngô Hữu Toàn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2017 |
223 | Lê Văn Dân | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2017 |
224 | Thái Phan Vàng Anh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2017 |
225 | Trần Thị Sâm | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2017 |
226 | Bùi Đình Hợi | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2017 |
227 | Nguyễn Hoàng Lan | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
228 | Nguyễn Minh Tâm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
229 | Lê Văn Ngọc Cường | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
230 | Nguyễn Văn Minh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
231 | Nguyễn Văn Mão | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
232 | Tôn Nữ Phương Anh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
233 | Nguyễn Đình Toàn | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
234 | Lê Lam Hương | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
235 | Lê Thanh Thái | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
236 | Phùng Phướng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |