Danh sách GS, PGS cơ hữu đương nhiệm của Đại học Huế (đến 3/2019)
| TT | Họ và tên | Chức danh | Đơn vị công tác | Ngành chuyên môn | Năm công nhận |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Văn Thuyết | GS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2007 |
| 2 | Huỳnh Văn Minh | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 3 | Nguyễn Hải Thủy | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 4 | Hoàng Khánh | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2010 |
| 5 | Trần Hữu Dàng | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
| 6 | Cao Ngọc Thành | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
| 7 | Ngô Đắc Chứng | GS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2012 |
| 8 | Trần Thái Hòa | GS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2013 |
| 9 | Nguyễn Hoàng Lộc | GS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2013 |
| 10 | Lê Đức Ngoan | GS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2015 |
| 11 | Võ Tam | GS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
| 12 | Dương Tuấn Quang | GS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2017 |
| 13 | Trần Đăng Hòa | GS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 14 | Lê Công Triêm | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 1996 |
| 15 | Hoàng Hữu Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 1996 |
| 16 | Nguyễn Văn Tận | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 1996 |
| 17 | Nguyễn Đức Hưng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2001 |
| 18 | Nguyễn Đức Vũ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2002 |
| 19 | Nguyễn Văn Toàn | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2002 |
| 20 | Lê Văn Anh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2002 |
| 21 | Lê Mạnh Thạnh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Tin học | 2002 |
| 22 | Nguyễn Hoàng | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2002 |
| 23 | Bửu Nam | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2002 |
| 24 | Trần Vĩnh Tường | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2003 |
| 25 | Nguyễn Minh Hiếu | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2003 |
| 26 | Nguyễn Văn Mạnh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 2003 |
| 27 | Lê Cung | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2003 |
| 28 | Huỳnh Thế Phùng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Toán học | 2003 |
| 29 | Trần Đạo Dõng | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2003 |
| 30 | Hoàng Văn Tùng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2003 |
| 31 | Nguyễn Tư Thế | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2003 |
| 32 | Nguyễn Minh Hoàn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2004 |
| 33 | Nguyễn Tiến Dũng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Triết học | 2004 |
| 34 | Trần Thái Học | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2004 |
| 35 | Nguyễn Văn Hợp | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2005 |
| 36 | Hoàng Tất Thắng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Ngôn ngữ học | 2005 |
| 37 | Đoàn Thế Hiếu | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2005 |
| 38 | Hồ Thế Hà | PGS | Trường ĐH Khoa học | Văn học | 2005 |
| 39 | Đinh Thanh Huề | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2005 |
| 40 | Lê Đình Khánh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2005 |
| 41 | Phùng Thăng Long | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2006 |
| 42 | Đàm Văn Tiện | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2006 |
| 43 | Lê Văn Giáo | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2006 |
| 44 | Trần Thị Văn Thi | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2006 |
| 45 | Lê Văn Thăng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2006 |
| 46 | Trần Văn Phước | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học | 2006 |
| 47 | Trịnh Thị Định | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 2006 |
| 48 | Phạm Hồng Sơn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thú y | 2006 |
| 49 | Nguyễn Quang Linh | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Chăn nuôi | 2007 |
| 50 | Đặng Văn Hồ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2007 |
| 51 | Trần Vui | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2007 |
| 52 | Mai Văn Xuân | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2007 |
| 53 | Trương Văn Tuyển | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2007 |
| 54 | Biền Văn Minh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2007 |
| 55 | Đinh Thị Bích Lân | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thú y | 2007 |
| 56 | Nguyễn Viết Nhân | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2007 |
| 57 | Trần Văn Huy | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2007 |
| 58 | Nguyễn Anh Vũ | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2007 |
| 59 | Nguyễn Tiến Vởn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2009 |
| 60 | Lê Văn An | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2009 |
| 61 | Nguyễn Đình Luyện | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2009 |
| 62 | Nguyễn Văn Canh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2009 |
| 63 | Bùi Dũng Thể | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2009 |
| 64 | Trịnh Văn Sơn | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2009 |
| 65 | Trương Viên | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học | 2009 |
| 66 | Trần Thị Lệ | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2009 |
| 67 | Dương Viết Tình | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2009 |
| 68 | Trương Thị Bích Phượng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2009 |
| 69 | Hoàng Văn Hiển | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sử học | 2009 |
| 70 | Phùng Đình Mẫn | PGS | Trung tâm GD Thường xuyên | Tâm lý học | 2009 |
| 71 | Phan Nhật Tĩnh | PGS | Trường ĐH Khoa học | Toán học | 2009 |
| 72 | Nguyễn Văn Hòa | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Triết học | 2009 |
| 73 | Nguyễn Mạnh Sơn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2009 |
| 74 | Lê Văn An | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 75 | Trương Quang Ánh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 76 | Phan Văn Năm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 77 | Bùi Bỉnh Bảo Sơn | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 78 | Phan Hùng Việt | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 79 | Lê Thị Bích Thuận | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 80 | Nguyễn Trường An | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 81 | Nguyễn Vũ Quốc Huy | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 82 | Trần Đình Bình | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2009 |
| 83 | Nguyễn Xuân Bả | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2010 |
| 84 | Hồ Trung Thông | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2010 |
| 85 | Phan Minh Tiến | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2010 |
| 86 | Trần Thúc Bình | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2010 |
| 87 | Võ Văn Tân | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2010 |
| 88 | Hoàng Trọng Sĩ | PGS | Trường ĐH Y Dược | Hóa học | 2010 |
| 89 | Nguyễn Khắc Hoàn | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Kinh tế học | 2010 |
| 90 | Bùi Thị Tám | PGS | Khoa Du lịch | Kinh tế học | 2010 |
| 91 | Nguyễn Văn Phát | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2010 |
| 92 | Nguyễn Xuân Khoát | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2010 |
| 93 | Đặng Thái Dương | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Lâm nghiệp | 2010 |
| 94 | Nguyễn Văn Thuận | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2010 |
| 95 | Trần Quốc Dung | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sinh học | 2010 |
| 96 | Đặng Văn Chương | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2010 |
| 97 | Trần Sáng Tạo | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2011 |
| 98 | Lê Đình Phùng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2011 |
| 99 | Lê Phạm Hoài Hương | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Giáo dục học | 2011 |
| 100 | Ngô Văn Tứ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2011 |
| 101 | Nguyễn Thám | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Khoa học trái đất | 2011 |
| 102 | Trần Thị Tú Anh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Tâm lý học | 2011 |
| 103 | Trương Minh Đức | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2011 |
| 104 | Nguyễn Thị Kim Hoa | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
| 105 | Võ Văn Thắng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
| 106 | Lê Trọng Khoan | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
| 107 | Phạm Anh Vũ | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2011 |
| 108 | Trương Công Tuấn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2012 |
| 109 | Võ Thanh Tú | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2012 |
| 110 | Đỗ Thị Bích Thủy | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Công nghệ thực phẩm | 2012 |
| 111 | Nguyễn Thị Hoài | PGS | Trường ĐH Y Dược | Dược học | 2012 |
| 112 | Hà Văn Hành | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2012 |
| 113 | Trần Văn Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2012 |
| 114 | Huỳnh Văn Chương | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Nông nghiệp | 2012 |
| 115 | Hoàng Thị Thái Hòa | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2012 |
| 116 | Trần Thị Thu Hà | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2012 |
| 117 | Phạm Thị Ngọc Lan | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2012 |
| 118 | Hoàng Thị Kim Hồng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Sinh học | 2012 |
| 119 | Phan Đình Giớ | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2012 |
| 120 | Lê Đình | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2012 |
| 121 | Nguyễn Toại | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
| 122 | Đặng Công Thuận | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
| 123 | Đặng Thanh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
| 124 | Trần Xuân Chương | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
| 125 | Hoàng Bùi Bảo | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2012 |
| 126 | Dư Thanh Hằng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2013 |
| 127 | Nguyễn Hữu Văn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2013 |
| 128 | Nguyễn Mậu Hân | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2013 |
| 129 | Phan Đức Duy | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2013 |
| 130 | Trần Ngọc Tuyền | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2013 |
| 131 | Nguyễn Văn Lợi | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Lâm nghiệp | 2013 |
| 132 | Nguyễn Văn Đăng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Lịch sử | 2013 |
| 133 | Trương Công Huỳnh Kỳ | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Lịch sử | 2013 |
| 134 | Đoàn Đức Lương | PGS | Trường ĐH Luật | Luật học | 2013 |
| 135 | Nguyễn Vĩnh Trường | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2013 |
| 136 | Phan Văn Thiện | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2013 |
| 137 | Lê Văn Tuất | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2013 |
| 138 | Hoàng Hữu Hòa | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2013 |
| 139 | Đinh Như Thảo | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2013 |
| 140 | Trần Xuân Bình | PGS | Trường ĐH Khoa học | Xã hội học | 2013 |
| 141 | Hà Thị Minh Thi | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
| 142 | Lê Chuyển | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
| 143 | Nguyễn Thị Cự | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
| 144 | Hoàng Thị Thủy Yên | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
| 145 | Hoàng Viết Thắng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2013 |
| 146 | Nguyễn Ngọc Minh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2014 |
| 147 | Nguyễn Thị Kim Thoa | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2014 |
| 148 | Đỗ Quang Thiên | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2014 |
| 149 | Nguyễn Hoàng Sơn | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Khoa học trái đất | 2014 |
| 150 | Bùi Đức Tính | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2014 |
| 151 | Phạm Thị Hồng Nhung | PGS | Trường ĐH Ngoại ngữ | Ngôn ngữ học | 2014 |
| 152 | Hồ Kiệt | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2014 |
| 153 | Tôn Thất Chất | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2014 |
| 154 | Nguyễn Thành | PGS | Trường ĐH Khoa học | Văn học | 2014 |
| 155 | Đoàn Phước Thuộc | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
| 156 | Lê Quang Thứu | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
| 157 | Hoàng Anh Tiến | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
| 158 | Lê Minh Tâm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
| 159 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2014 |
| 160 | Trần Thị Thu Hồng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Chăn nuôi | 2015 |
| 161 | Trần Hữu Dũng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Dược học | 2015 |
| 162 | Nguyễn Duân | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Giáo dục học | 2015 |
| 163 | Nguyễn Thành Nhân | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2015 |
| 164 | Nguyễn Văn Bắc | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2015 |
| 165 | Trần Văn Hiếu | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2015 |
| 166 | Đinh Quang Khiếu | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2015 |
| 167 | Trần Hữu Tuấn | PGS | Khoa Du lịch | Kinh tế học | 2015 |
| 168 | Nguyễn Duy Phương | PGS | Trường ĐH Luật | Luật học | 2015 |
| 169 | Phan Thanh Bình | PGS | Trường ĐH Nghệ thuật | Nghệ thuật | 2015 |
| 170 | Nguyễn Thị Thu Liên | PGS | Viện CN Sinh học | Sinh học | 2015 |
| 171 | Cao Huy Linh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Toán học | 2015 |
| 172 | Võ Thanh Tùng | PGS | Trường ĐH Khoa học | Vật lý | 2015 |
| 173 | Lê Thị Kim Lan | PGS | Trường ĐH Khoa học | Xã hội học | 2015 |
| 174 | Nguyễn Thị Tân | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2015 |
| 175 | Nguyễn Khoa Hùng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2015 |
| 176 | Ngô Viết Quỳnh Trâm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2015 |
| 177 | Võ Viết Minh Nhật | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Công nghệ thông tin | 2016 |
| 178 | Hoàng Quang | PGS | Trường ĐH Khoa học | Công nghệ thông tin | 2016 |
| 179 | Văn Thị Thanh Nhung | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2016 |
| 180 | Phạm Khắc Liệu | PGS | Cơ quan ĐH Huế | Hóa học | 2016 |
| 181 | Trần Dương | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2016 |
| 182 | Phan Văn Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2016 |
| 183 | Nguyễn Đăng Hào | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2016 |
| 184 | Nguyễn Thị Minh Hòa | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2016 |
| 185 | Trương Thị Nhàn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Ngôn ngữ học | 2016 |
| 186 | Nguyễn Hữu Ngữ | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2016 |
| 187 | Lê Thị Hoa Sen | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2016 |
| 188 | Trương Thị Hồng Hải | PGS | Viện CN Sinh học | Nông nghiệp | 2016 |
| 189 | Đậu Minh Long | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Tâm lý học | 2016 |
| 190 | Hoàng Thị Huế | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2016 |
| 191 | Nguyễn Thị Kim Ngân | PGS | Viện NCGD & GLQT | Văn học | 2016 |
| 192 | Phan Thị Minh Phương | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
| 193 | Lê Nghi Thành Nhân | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
| 194 | Tôn Nữ Vân Anh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
| 195 | Trương Quang Vinh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
| 196 | Lê Văn An | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2016 |
| 197 | Lê Anh Phương | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Công nghệ thông tin | 2017 |
| 198 | Trần Kiêm Minh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Giáo dục học | 2017 |
| 199 | Nguyễn Hải Phong | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2017 |
| 200 | Hoàng Thái Long | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2017 |
| 201 | Nguyễn Thị Ái Nhung | PGS | Trường ĐH Khoa học | Hóa học | 2017 |
| 202 | Hoàng Văn Đức | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Hóa học | 2017 |
| 203 | Nguyễn Quang Tuấn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2017 |
| 204 | Trần Anh Tuấn | PGS | Trường ĐH Khoa học | Khoa học trái đất | 2017 |
| 205 | Trương Tấn Quân | PGS | Trường ĐH Kinh tế | Kinh tế học | 2017 |
| 206 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | PGS | Khoa Quốc tế | Nông nghiệp | 2017 |
| 207 | Phan Thị Phương Nhi | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 208 | Nguyễn Đình Thi | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 209 | Lê Như Cương | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 210 | Trần Thanh Đức | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 211 | Lê Quang Vĩnh | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 212 | Trần Nam Thắng | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 213 | Nguyễn Viết Tuân | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 214 | Nguyễn Hiền Trang | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 215 | Nguyễn Văn Toản | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Nông nghiệp | 2017 |
| 216 | Nguyễn Tất Thắng | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
| 217 | Hoàng Chí Hiếu | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
| 218 | Lê Thành Nam | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
| 219 | Bùi Thị Thảo | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Sử học | 2017 |
| 220 | Nguyễn Xuân Hòa | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thú y | 2017 |
| 221 | Nguyễn Duy Quỳnh Trâm | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2017 |
| 222 | Ngô Hữu Toàn | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2017 |
| 223 | Lê Văn Dân | PGS | Trường ĐH Nông Lâm | Thủy sản | 2017 |
| 224 | Thái Phan Vàng Anh | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2017 |
| 225 | Trần Thị Sâm | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Văn học | 2017 |
| 226 | Bùi Đình Hợi | PGS | Trường ĐH Sư phạm | Vật lý | 2017 |
| 227 | Nguyễn Hoàng Lan | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 228 | Nguyễn Minh Tâm | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 229 | Lê Văn Ngọc Cường | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 230 | Nguyễn Văn Minh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 231 | Nguyễn Văn Mão | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 232 | Tôn Nữ Phương Anh | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 233 | Nguyễn Đình Toàn | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 234 | Lê Lam Hương | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 235 | Lê Thanh Thái | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |
| 236 | Phùng Phướng | PGS | Trường ĐH Y Dược | Y học | 2017 |