Theo Điều 11 của Quy định về tiêu chuẩn, thủ tục xét công nhận đạt tiêu chuẩn và bổ nhiệm chức danh GS, PGS; thủ tục xét hủy bỏ công nhận chức danh và miễn nhiệm chức danh GS, PGS ban hành theo Quyết định 37/2018/QĐ-TTg,, Đại học Huế công khai hồ sơ ứng viên đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS tại các HĐGSCS Đại học Huế năm 2023.
Click vào họ tên ứng viên để xem hồ sơ (Bản đăng ký xét đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS theo Mẫu 1).
1. Hội đồng I - Khoa học Tự nhiên
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/ Chuyên ngành |
---|---|---|---|
1 | PGS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm /Hóa phân tích | |
2 | PGS | Vật lý/Khoa học vật liệu | |
3 | PGS | Vật lý/Khoa học vật liệu | |
4 | PGS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm /Hóa vô cơ | |
5 | PGS | Hóa học-Công nghệ thực phẩm/Hóa phân tích | |
6 | PGS | Vật lý/Vật lý lý thuyết và vật lý toán | |
7 | PGS | Vật lý/Khoa học vật liệu |
2. Hội đồng II - Khoa học Xã hội và Nhân văn
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/ Chuyên ngành |
---|---|---|---|
1 | PGS | Giáo dục học/ Lý luận và phương pháp dạy học môn Vật lý | |
2 | PGS | Tâm lý học/Tâm lý học giáo dục | |
3 | PGS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ học ứng dụng | |
4 | PGS | Ngôn ngữ học/Ngôn ngữ học ứng dụng | |
5 | PGS | Kinh tế/Kinh doanh và quản lý | |
6 | PGS | Kinh tế/Kinh tế các ngành và lĩnh vực | |
7 | PGS | Triết học-Xã hội học-Chính trị học/Xã hội học giới và gia đình |
3. Hội đồng III - Khoa học Nông nghiệp
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/ Chuyên ngành |
---|---|---|---|
1 | GS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Quản lý đất đai | |
2 | GS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Bảo quản chế biến nông lâm sản | |
3 | PGS | Nông nghiệp- Lâm nghiệp/Bảo quản chế biến nông lâm sản | |
4 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Bảo vệ thực vật | |
5 | PGS | Sinh học/ Công nghệ sinh học | |
6 | PGS | Chăn nuôi-Thú y-Thủy sản/Thủy sản | |
7 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Quản lý tài nguyên môi trường nông lâm nghiệp | |
8 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Quản lý đất đai | |
9 | PGS | Nông nghiệp-Lâm nghiệp/Quản lý đất đai |
4. Hội đồng IV - Y-Dược học
STT | Họ và tên | Chức danh đăng ký xét | HĐ Ngành, liên ngành/ Chuyên ngành |
---|---|---|---|
1 | PGS | Y học/Y học hình ảnh | |
2 | PGS | Y học/Ký sinh trùng và côn trùng y học | |
3 | PGS | Y học/Nha khoa | |
4 | PGS | Y học/Nội tiêu hóa | |
5 | PGS | Dược học/Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc |